veechanoi
Would you like to react to this message? Create an account in a few clicks or log in to continue.
Latest topics
» Seminar in Bao Son Hotel (p5)
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyFri Dec 07, 2012 3:10 pm by Toukichi

» Seminar in Bao Son Hotel (p4)
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyFri Dec 07, 2012 3:09 pm by Toukichi

» Seminar in Bao Son Hotel (p3)
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyFri Dec 07, 2012 3:08 pm by Toukichi

» Seminar in Bao Son Hotel (p2)
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyFri Dec 07, 2012 3:07 pm by Toukichi

» Seminar in Bao Son Hotel (p1)
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyFri Dec 07, 2012 3:06 pm by Toukichi

» Phỏng vấn nhanh thày A. J Hoge
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyFri Dec 07, 2012 3:04 pm by Toukichi

» Học tiếng anh dễ như tiếng việt
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyThu Apr 05, 2012 9:16 am by Toukichi

» Thạo 2 ngôn ngữ sẽ thông minh hơn
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyWed Mar 28, 2012 2:21 pm by Toukichi

» A.J Hoge in Hanoi (13/11/2011)
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyThu Feb 23, 2012 10:40 am by Toukichi

» Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyFri Dec 09, 2011 12:36 pm by Toukichi

» Du học sinh Mỹ nói về việc học tiếng Anh (...SỰ THẬT MẤT LÒNG...)
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyThu Dec 01, 2011 10:15 am by Toukichi

» Phiếm luận vui: Anh, Việt cái nào rắc rối hơn
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyTue Nov 22, 2011 6:13 pm by Toukichi

» iPod và tác phong Steve Jobs
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyTue Nov 15, 2011 11:36 am by Toukichi

» NỐI ÂM và PHÁT ÂM trong tiếng Anh
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyMon Nov 07, 2011 5:52 pm by Toukichi

» Tham gia giao lưu mừng thày A. J. HOGE tới Việt Nam (11/2011)
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyThu Nov 03, 2011 4:29 pm by Toukichi

» các bạn nghĩ thế nào nếu như football team VEEC được thành lập?
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyWed Oct 26, 2011 10:26 pm by datsetnung

» Tôi đã học tốt tiếng Anh như thế nào?
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyThu Oct 20, 2011 4:11 pm by tubi

» VEECers's diary
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyThu Oct 13, 2011 11:45 am by kurapika312

» Cách ghi nhớ bài học hiệu quả
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyFri Oct 07, 2011 6:50 pm by tubi

» An idea to make VEECers get involved in this forum
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng EmptyTue Oct 04, 2011 9:52 pm by kurapika312


Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng

Go down

Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng Empty Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng

Post  Toukichi Fri Dec 09, 2011 11:51 am

Theo Viện nghiên cứu ngôn ngữ Washington, để giao tiếp được chỉ cần học thuộc 800 từ thông dụng nhất. Với vốn từ này, bạn có thể viết được bài đăng trên tờ New York Times, Le Monde.
A.J.Hoge: "Chúng ta không cần phải có vốn từ vựng nhiều, vì khi chúng ta thiếu từ vựng để diễn đạt ý muốn nói, chúng ta có thể dùng cách giải thích bằng các từ vựng mà chúng ta có sẵn trong đầu rồi."

Vấn đề là các từ vựng sẵn có trong đầu là gì ? Dựa trên hàng tỷ từ dùng được ghi nhận trong "Tài liệu lưu trữ", từ điển Oxford đã đưa ra những từ được dùng phổ biến nhất trong văn viết trên toàn cầu.

100 Commonest English Words
:
1. the
2. be
3. to
4. of
5. and
6. a
7. in
8. that
9. have
10. I
11. it
12. for
13. not
14. on
15. with
16. he
17. as
18. you
19. do
20. at
21. this
22. but
23. his
24. by
25. from
26. they
27. we
28. say
29. her
30. she
31. or
32. an
33. will
34. my
35. one
36. all
37. would
38. there
39. their
40. what
41. so
42. up
43. out
44. if
45. about
46. who
47. get
48. which
49. go
50. me
51. when
52. make
53. can
54. like
55. time
56. no
57. just
58. him
59. know
60. take
61. person
62. into
63. year
64. your
65. good
66. some
67. could
68. them
69. see
70. other
71. than
72. then
73. now
74. look
75. only
76. come
77. its
78. over
79. think
80. also
81. back
82. after
83. use
84. two
85. how
86. our
87. work
88. first
89. well
90. way
91. even
92. new
93. want
94. because
95. any
96. these
97. give
98. day
99. most
100. Us
(sưu tầm)

Toukichi

Posts : 49
Join date : 2011-09-15

Back to top Go down

Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng Empty 570 Academic Words

Post  Toukichi Fri Dec 09, 2011 11:59 am

570 từ thông dụng nhất theo 1 research của 1 Ph.D ở University ở NewZealand. Thu thập bằng phương pháp nhập các bài báo và các article của tất cả các ngành khoa hoc tự nhiên và khoa xã hội rồi thống kê tần số xuất hiện.

* Xếp theo thứ tự 1-10 (1: quen thuộc -->10:ít gặp nhất)
* Cách học như sau:
* Đối với một từ bạn phải hiểu sâu đầy đủ yếu tố (tính từ, danh từ, động từ, trạng từ)
- Collocation (ex: spend st on st..)
- Hiểu nghĩa gốc
- Cách phát âm
- Syno/Anto-nym...(đồng nghĩa và khác nghĩa)
- Đặt 1 câu

Cách học này ban đầu thì khó khăn nhưng sau này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều và khó lòng mà quên được học từ nào nhớ từ đó Cool

Sublist 1: sector • available • financial • process • individual • specific • principle • estimate • variables • method • data • research • contract • environment • export • source • assessment • policy • identified • create • derived • factors • procedure • definition • assume • theory • benefit • evidence • established • authority • major • issues • labour • occur • economic • involved • percent • interpretation • consistent • income • structure • legal • concept • formula • section • required • constitutional • analysis • distribution • function • area • approach • role • legislation • indicate • response • period • context • significant • similar •

[change] Sublist 2: community • resident • range • construction • strategies • elements • previous • conclusion • security • aspects • acquisition • features • text • commission • regulations • computer • items • consumer • achieve • final • positive • evaluation • assistance • normal • relevant • distinction • region • traditional • impact • consequences • chapter • equation • appropriate • resources • participation • survey • potential • cultural • transfer • select • credit • affect • categories • perceived • sought • focus • purchase • injury • site • journal • primary • complex • institute • investment • administration • maintenance • design • obtained • restricted • conduct •

[change] Sublist 3: comments • convention • published • framework • implies • negative • dominant • illustrated • outcomes • constant • shift • deduction • ensure • specified • justification • funds • reliance • physical • partnership • location • link • coordination • alternative • initial • validity • task • techniques • excluded • consent • proportion • demonstrate • reaction • criteria • minorities • technology • philosophy • removed • sex • compensation • sequence • corresponding • maximum • circumstances • instance • considerable • sufficient • corporate • interaction • contribution • immigration • component • constraints • technical • emphasis • scheme • layer • volume • document • registered • core •

[change] Sublist 4: overall • emerged • regime • implementation • project • hence • occupational • internal • goals • retained • sum • integration • mechanism • parallel • imposed • despite • job • parameters • approximate • label • concentration • principal • series • predicted • summary • attitudes • undertaken • cycle • communication • ethnic • hypothesis • professional • status • conference • attributed • annual • obvious • error • implications • apparent • commitment • subsequent • debate • dimensions • promote • statistics • option • domestic • output • access • code • investigation • phase • prior • granted • stress • civil • contrast • resolution • adequate •

[change] Sublist 5: alter • stability • energy • aware • licence • enforcement • draft • styles • precise • medical • pursue • symbolic • marginal • capacity • generation • exposure • decline • academic • modified • external • psychology • fundamental • adjustment • ratio • whereas • enable • version • perspective • contact • network • facilitate • welfare • transition • amendment • logic • rejected • expansion • clause • prime • target • objective • sustainable • equivalent • liberal • notion • substitution • generated • trend • revenue • compounds • evolution • conflict • image • discretion • entities • orientation • consultation • mental • monitoring • challenge •

[change] Sublist 6: intelligence • transformation • presumption • acknowledged • utility • furthermore • accurate • diversity • attached • recovery • assigned • tapes • motivation • bond • edition • nevertheless • transport • cited • fees • scope • enhanced • incorporated • instructions • subsidiary • input • abstract • ministry • capable • expert • preceding • display • incentive • inhibition • trace • ignored • incidence • estate • cooperative • revealed • index • lecture • discrimination • overseas • explicit • aggregate • gender • underlying • brief • domain • rational • minimum • interval • neutral • migration • flexibility • federal • author • initiatives • allocation • exceed •

[change] Sublist 7: intervention • confirmed • definite • classical • chemical • voluntary • release • visible • finite • publication • channel • file • thesis • equipment • disposal • solely • deny • identical • submitted • grade • phenomenon • paradigm • ultimately • extract • survive • converted • transmission • global • inferred • guarantee • advocate • dynamic • simulation • topic • insert • reverse • decades • comprise • hierarchical • unique • comprehensive • couple • mode • differentiation • eliminate • priority • empirical • ideology • somewhat • aid • foundation • adults • adaptation • quotation • contrary • media • successive • innovation • prohibited • isolated •

[change] Sublist 8: highlighted • eventually • inspection • termination • displacement • arbitrary • reinforced • denote • offset • exploitation • detected • abandon • random • revision • virtually • uniform • predominantly • thereby • implicit • tension • ambiguous • vehicle • clarity • conformity • contemporary • automatically • accumulation • appendix • widespread • infrastructure • deviation • fluctuations • restore • guidelines • commodity • minimises • practitioners • radical • plus • visual • chart • appreciation • prospect • dramatic • contradiction • currency • inevitably • complement • accompany • paragraph • induced • schedule • intensity • crucial • via • exhibit • bias • manipulation • theme • nuclear •

[change] Sublist 9: bulk • behalf • unified • commenced • erosion • anticipated • minimal • ceases • vision • mutual • norms • intermediate • manual • supplementary • incompatible • concurrent • ethical • preliminary • integral • conversely • relaxed • confined • accommodation • temporary • distorted • passive • subordinate • analogous • military • scenario • revolution • diminished • coherence • suspended • mature • assurance • rigid • controversy • sphere • mediation • format • trigger • qualitative • portion • medium • coincide • violation • device • insights • refine • devoted • team • overlap • attained • restraints • inherent • route • protocol • founded • duration •

[change] Sublist 10: whereby • inclination • encountered • convinced • assembly • albeit • enormous • reluctant • posed • persistent • undergo • notwithstanding • straightforward • panel • odd • intrinsic • compiled • adjacent • integrity • forthcoming • conceived • ongoing • so-called • likewise • nonetheless • levy • invoked • colleagues • depression • collapse •

Toukichi

Posts : 49
Join date : 2011-09-15

Back to top Go down

Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng Empty Nhóm từ Operations

Post  Toukichi Fri Dec 09, 2011 12:32 pm

Các từ trong danh sách dưới đây thuộc nhóm operation (thao tác, hoạt động) và được sử dụng với tần suất lớn:

come, get, give, go, keep, let, make, put, seem, take, be, do, have, say, see, send, may, will,
about, across, after, against, among, at, before, between, by, down, from, in, off, on, over, through, to, under, up, with,
as, for, of, till, than,
a, the, all, any, every, little, much, no, other, some, such, that, this, I , he, you, who,
and, because, but, or, if, though, while, how, when, where, why,
again, ever, far, forward, here, near, now, out, still, then, there, together, well,
almost, enough, even, not, only, quite, so, very, tomorrow, yesterday,
north, south, east, west, please, yes


Tôi nghĩ rằng có lẽ các bạn đều đã biết nghĩa và cách dùng các từ này. Trong số các từ trên, các động từ trong danh sách rất "cổ quái", nghĩa là chúng biến đổi nghĩa khi kết hợp với giới từ (preposition), trạng từ (adverb) hoặc/và tính từ (adjective) hoặc động từ + ing khác. Ví dụ:
1. come on, come across, come in, ...
2. get in, get on, get off, get rid of, get to, ...
3. keep warm, keep away, keep going, ...
4. go to, go on, go through, go shopping, go well, ...

Toukichi

Posts : 49
Join date : 2011-09-15

Back to top Go down

Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng Empty OGDEN's BASIC ENGLISH

Post  Toukichi Fri Dec 09, 2011 12:36 pm

850 từ xếp theo thứ tự Alphabetic. Nếu thấy nhớ được hết các từ trong bảng này và cách sử dụng chúng tôi tin chắc rằng bạn có kỹ năng tiếng Anh cơ bản.

A
a , able , about , account , acid , across , act , addition , adjustment , advertisement , agreement , after , again , against , air , all , almost , among , amount , amusement , and , angle , angry , animal , answer , ant , any , apparatus , apple , approval , arch , argument , arm , army, art , as , at , attack , attempt , attention , attraction , authority , automatic , awake .

B
baby , back , bad , bag , balance , ball , band , base , basin , basket , bath , be , beautiful , because , bed , bee , before , behavior , belief , bell , bent , berry , between , bird , birth , bit , bite , bitter , black , blade , blood , blow , blue , board , boat , body , boiling , bone , book , boot , bottle , box , boy , brain , brake , branch , brass , bread , breath , brick , bridge , bright , broken , brother , brown , brush , bucket , building , bulb , burn , burst , business , but , butter , button , by .

C
cake , camera , canvas , card , care , carriage , cart , cat , cause , certain , chain , chalk , chance , change , cheap , cheese , chemical , chest , chief , chin , church , circle , clean , clear , clock , cloth , cloud , coal , coat , cold , collar , color , comb , come , comfort , committee , common , company , comparison , competition , complete , complex , condition , connection , conscious , control , cook , copper , copy , cord , cork , cotton , cough , country , cover , cow , crack , credit , crime , cruel , crush , cry , cup , current , curtain , curve , cushion , cut .

D
damage , danger , dark , daughter , day , dead , dear , death , debt , decision , deep , degree , delicate , dependent , design , desire , destruction , detail , development , different , digestion , direction , dirty , discovery , discussion , disease , disgust , distance , distribution , division , do , dog , door , doubt , down , drain , drawer , dress , drink , driving , drop , dry , dust .

E
ear , early , earth , east , edge , education , effect , egg , elastic , electric , end , engine , enough , equal , error , even , event , ever , every , example , exchange , existence , expansion , experience , expert , eye .

F
face , fact , fall , false , family , far , farm , fat , father , fear , feather , feeble , feeling , female , fertile , fiction , field , fight , finger , fire , first , fish , fixed , flag , flame , flat , flight , floor , flower , fly , fold , food , foolish , foot , for , force , fork , form , forward , fowl , frame , free , frequent , friend , from , front , fruit , full , future .

G
garden , general , get , girl , give , glass , glove , go , goat , gold , good , government , grain , grass , great , green , grey/gray , grip , group , growth , guide , gun .

H
hair , hammer , hand , hanging , happy , harbor , hard , harmony , hat , hate , have , he , head , healthy , hearing , heart , heat , help , here , high , history , hole , hollow , hook , hope , horn , horse , hospital , hour , house , how , humor .

I
I , ice , idea , if , ill , important , impulse , in , increase , industry , ink , insect , instrument , insurance , interest , invention , iron , island .

J
jelly , jewel , join , journey , judge , jump .

K
keep , kettle , key , kick , kind , kiss , knee , knife , knot , knowledge .

L
land , language , last , late , laugh , law , lead , leaf , learning , leather, left , leg , let , letter , level , library , lift , light , like , limit , line , linen , lip , liquid , list , little (less ,least) , living , lock , long , loose , loss , loud , love , low .

M
machine , make , male , man , manager , map , mark , market , married , match , material , mass , may , meal , measure , meat , medical , meeting , memory , metal , middle , military , milk , mind , mine , minute , mist , mixed , money , monkey , month , moon , morning , mother , motion , mountain , mouth , move , much (more, most) , muscle , music .

N
nail , name , narrow , nation , natural , near , necessary , neck , need , needle , nerve , net , new , news , night , no , noise , normal , north , nose , not , note , now , number , nut .

O
observation , of , off , offer , office , oil , old , on , only , open , operation , opinion , opposite , or , orange , order , organization , ornament , other , out , oven , over , owner.

P
page , pain , paint , paper , parallel , parcel , part , past , paste , payment , peace , pen , pencil , person , physical , picture , pig , pin , pipe , place , plane , plant , plate , play , please , pleasure , plough/plow , pocket , point , poison , polish , political , poor , porter , position , possible , pot , potato , powder , power , present , price , print , prison , private , probable , process , produce , profit , property , prose , protest , public , pull , pump , punishment , purpose , push , put .

Q
quality , question , quick , quiet , quite .

R
rail , rain , range , rat , rate , ray , reaction , red , reading , ready , reason , receipt , record , regret , regular , relation , religion , representative , request , respect , responsible , rest , reward , rhythm , rice , right , ring , river , road , rod , roll , roof , room , root , rough , round , rub , rule , run .

S
sad , safe , sail , salt , same , sand , say , scale , school , science , scissors , screw , sea , seat , second , secret , secretary , see , seed , selection , self , send , seem , sense , separate , serious , servant , sex , shade , shake , shame , sharp , sheep , shelf , ship , shirt , shock , shoe , short , shut , side , sign , silk , silver , simple , sister , size , skin , skirt , sky , sleep , slip , slope , slow , small , smash , smell , smile , smoke , smooth , snake , sneeze , snow , so , soap , society , sock , soft , solid , some , son , song , sort , sound , south , soup , space , spade , special , sponge , spoon , spring , square , stamp , stage , star , start , statement , station , steam , stem , steel , step , stick , sticky , still , stitch , stocking , stomach , stone , stop , store , story , strange , street , stretch , stiff , straight , strong , structure , substance , sugar , suggestion , summer , support , surprise , such , sudden , sun , sweet , swim , system .

T
table , tail , take , talk , tall , taste , tax , teaching , tendency , test , than , that , the , then , theory , there , thick , thin , thing , this , though , thought , thread , throat , through , thumb , thunder , ticket , tight , till , time , tin , tired , to , toe , together , tomorrow , tongue , tooth , top , touch , town , trade , train , transport , tray , tree , trick , trouble , trousers , true , turn , twist .

U
umbrella , under , unit , up , use .

V
value , verse , very , vessel , view , violent , voice .

W
waiting , walk , wall , war , warm , wash , waste , watch , water , wave , wax , way , weather , week , weight , well , west , wet , wheel , when , where , while , whip , whistle , white , who , why , wide , will , wind , window , wine , wing , winter , wire , wise , with , woman , wood , wool , word , work , worm , wound , writing , wrong .

X , Y , Z
year , yellow , yes , yesterday , you , young

Toukichi

Posts : 49
Join date : 2011-09-15

Back to top Go down

Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng Empty Re: Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng

Post  Sponsored content


Sponsored content


Back to top Go down

Back to top

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
You cannot reply to topics in this forum